vướng vào nghĩa tiếng Anh là
enmeshes
/ɪnˈmɛʃ/
(v)(Present tense)
vướng vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enmeshes
Nghe phát âm giọng Mỹ của enmeshes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vướng vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enmeshes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enmeshes: vướng vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enmeshes