vướng vào nghĩa tiếng Anh là
entangle
/ɪnˈtæŋɡl/
(v)
vướng vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangle: vướng vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangle