vướng vào nghĩa tiếng Anh là
entangled
/ɪnˈtæŋɡld/
(v)(Past tense)
vướng vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangled: vướng vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangled