vướng phải nghĩa tiếng Anh là
incurred
/ɪnˈkɜːrd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incurred
Nghe phát âm giọng Mỹ của incurred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vướng phải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incurred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incurred: vướng phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incurred