vụng về nghĩa tiếng Anh là
fumbles
/ˈfʌmbəl/
(v)(Present tense)
vụng về còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumbles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụng về
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumbles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbles: vụng về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbles