vững vàng nghĩa tiếng Anh là
unflinching
/ʌnˈflɪntʃɪŋ/
(adj)
vững vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unflinching: vững vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unflinching