vững vàng nghĩa tiếng Anh là
sound
/saʊnd/
(adj)
vững vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sound: vững vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sound