vững vàng nghĩa tiếng Anh là
solidness
/ˈsɒlɪdnəs/
(n)
vững vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solidness
Nghe phát âm giọng Mỹ của solidness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vững vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của solidness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solidness: vững vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solidness