vững vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sure handedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của sure handedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vững vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sure handedness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sure handedness: vững vàng
Mở Rộng