vụng trộm nghĩa tiếng Anh là
furtive
/ˈfɜːrtɪv/
(adj)
vụng trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furtive
Nghe phát âm giọng Mỹ của furtive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụng trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furtive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furtive: vụng trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furtive