vụng trộm nghĩa tiếng Anh là
ungainly
/ʌnˈɡeɪnli/
vụng trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ungainly
Nghe phát âm giọng Mỹ của ungainly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụng trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ungainly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungainly: vụng trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungainly