vững tin nghĩa tiếng Anh là
conviction
/kənˈvɪkʃən/
(n)
vững tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conviction
Nghe phát âm giọng Mỹ của conviction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vững tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conviction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conviction: vững tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conviction