vùng nội địa nghĩa tiếng Anh là
hinterland
/ˈhɪntərlænd/
(n)
vùng nội địa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterland: vùng nội địa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinterland