Diễn Giải
vung lên nghĩa tiếng Anh là
oscillate
/ˈɒsɪleɪt/
(v)
vung lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oscillate
Nghe phát âm giọng Mỹ của oscillate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillate: vung lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oscillate