vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
merriment
/ˈmɛrɪmənt/
(n)
vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của merriment
Nghe phát âm giọng Mỹ của merriment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của merriment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merriment: vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merriment