vui nhộn nghĩa tiếng Anh là
frisky
/ˈfrɪski/
vui nhộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frisky
Nghe phát âm giọng Mỹ của frisky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui nhộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frisky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisky: vui nhộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisky