vui nhộn nghĩa tiếng Anh là
giddy
/ˈɡɪdi/
vui nhộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của giddy
Nghe phát âm giọng Mỹ của giddy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui nhộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của giddy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddy: vui nhộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddy