vui chơi nghĩa tiếng Anh là
romps
/rɒmp/
(v)(Present tense)
vui chơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của romps
Nghe phát âm giọng Mỹ của romps
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui chơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của romps
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan romps: vui chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
romps