vừa lòng nghĩa tiếng Anh là
sate
/seɪt/
(v)
vừa lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sate
Nghe phát âm giọng Mỹ của sate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sate: vừa lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sate