vừa nghĩa tiếng Anh là
mezzo
/ˈmɛtsəʊ/
(adj)
vừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mezzo
Nghe phát âm giọng Mỹ của mezzo
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mezzo: vừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mezzo