vừa nghĩa tiếng Đức là
mezzo
(adj)
vừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mezzo
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mezzo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mezzo: vừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mezzo