vụ việc nhỏ nhặt nghĩa tiếng Đức là
Kleinkram
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kleinkram
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ việc nhỏ nhặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kleinkram
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kleinkram: vụ việc nhỏ nhặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kleinkram