vu khống nghĩa tiếng Đức là
diffamieren
(v)(Present tense)
vu khống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của diffamieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vu khống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của diffamieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diffamieren: vu khống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diffamieren