vụ bê bối nghĩa tiếng Đức là
Skandal
(m)
vụ bê bối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Skandal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ bê bối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Skandal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skandal: vụ bê bối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skandal