vorziehen (tr)(Vt)(hat vorgezogen, zog vor) nghĩa tiếng Việt là
Kéo che lại
vorziehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorziehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorziehen