vorteilhaft für (adj) nghĩa tiếng Việt là
có lợi cho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorteilhaft für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có lợi cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorteilhaft für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorteilhaft für
Mở Rộng