vorsitzen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
chủ trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorsitzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorsitzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsitzen