vorgelegt (adj) nghĩa tiếng Việt là
đã đưa ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorgelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đưa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorgelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorgelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorgelegt