vorausgehend (adj) nghĩa tiếng Việt là
đã nêu ra
vorausgehend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorausgehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorausgehend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorausgehend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorausgehend