vor allem (vor allen Dingen) nghĩa tiếng Việt là
trước hết
vor allem (vor allen Dingen) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vor allem (vor allen Dingen)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước hết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vor allem (vor allen Dingen)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vor allem (vor allen Dingen)
Mở Rộng