vòng xoáy nghĩa tiếng Anh là
whirl
/wɜːrl/
(n)
vòng xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirl: vòng xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirl