vốn tiết mục nghĩa tiếng Anh là
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑːr/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repertoire: vốn tiết mục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repertoire