vốn riêng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là equity
/ˈɛkwɪti/
vốn riêng còn có các bản dịch khác là
own capital, equity capital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equity: vốn riêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vốn riêng