vốn riêng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là own capital
vốn riêng còn có các bản dịch khác là
equity, equity capital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan own capital: vốn riêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
own capital
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vốn riêng