von jdm abmahnen nghĩa tiếng Việt là
ngăn cản
von jdm abmahnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của von jdm abmahnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngăn cản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của von jdm abmahnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan von jdm abmahnen
Mở Rộng