volunteer nghĩa tiếng Việt là Tình nguyện viên
volunteer phiên âm IPA là /ˌvɒlənˈtɪə/
volunteer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volunteer
Mở Rộng