vội vàng nghĩa tiếng Anh là
hurry
/ˈhʌri/
(v)(n)
vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurry
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurry: vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurry