vội vàng nghĩa tiếng Anh là
pell mell
/ˌpɛl ˈmɛl/
vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pell mell
Nghe phát âm giọng Mỹ của pell mell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pell mell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pell mell: vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pell mell