vội vàng nghĩa tiếng Đức là geeilt
vội vàng còn có các bản dịch khác là
Eile, hetzend, eiltest, beeilte, hetzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geeilt: vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geeilt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vội vàng