vội vã nghĩa tiếng Anh là
hastens
/ˈheɪsənz/
(v)(Present tense)
vội vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hastens
Nghe phát âm giọng Mỹ của hastens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vã
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hastens: vội vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hastens