vội vã nghĩa tiếng Anh là
hurry along
/ˈhʌri əˈlɒŋ/
(v)
vội vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurry along
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurry along
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurry along
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurry along: vội vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurry along