vòi nước nghĩa tiếng Anh là
faucet
/ˈfɔːsɪt/
(n)
vòi nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faucet: vòi nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faucet