vô tư nghĩa tiếng Anh là
merriment
/ˈmɛrɪmənt/
(n)
vô tư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merriment: vô tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merriment