vô thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
ownerless
/ˈəʊnərləs/
vô thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ownerless
Nghe phát âm giọng Mỹ của ownerless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vô thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ownerless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ownerless: vô thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ownerless