vỗ tay nghĩa tiếng Anh là
ovation
/əʊˈveɪʃən/
(n)
vỗ tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ovation: vỗ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ovation