vỡ ống dẫn nghĩa tiếng Anh là
pipe burst
/paɪp bɜːrst/
(n)
vỡ ống dẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pipe burst
Nghe phát âm giọng Mỹ của pipe burst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vỡ ống dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pipe burst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pipe burst: vỡ ống dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pipe burst