vỡ ống dẫn nghĩa tiếng Anh là
flooding
/ˈflʌdɪŋ/
(n)
vỡ ống dẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flooding: vỡ ống dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flooding