Diễn Giải
vỗ nghĩa tiếng Anh là
swats
/swɒt/
(v)(Present tense)
vỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swats
Nghe phát âm giọng Mỹ của swats
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swats: vỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swats