vở nghĩa tiếng Đức là
Heft
(n)
vở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Heft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Heft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heft: vở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heft