vitiated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm hỏng
vitiated phiên âm IPA là /ˈvɪʃɪˌeɪtɪd/
vitiated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vitiated
Nghe phát âm giọng Mỹ của vitiated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vitiated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiated